Tỷ giá hối đoái MNT/BZD 0.00056883 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00057 BZD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00056 BZD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00056 BZD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00055 BZD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00055 BZD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00054 BZD |
MNT | BZD |
1 | 0.00057 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0057 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.057 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.57 |
BZD | MNT |
1 | 1757.99 |
5 | 8789.98 |
10 | 17579.96 |
20 | 35159.93 |
50 | 87899.84 |
100 | 175799.69 |
250 | 439499.23 |
500 | 878998.47 |
1000 | 1757996.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.