Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.018 DOP |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.018 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.017 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.017 DOP |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.017 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.017 DOP |
MNT | DOP |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.89 |
100 | 1.77 |
250 | 4.44 |
500 | 8.88 |
1000 | 17.77 |
DOP | MNT |
1 | 56.25 |
5 | 281.29 |
10 | 562.58 |
20 | 1125.16 |
50 | 2812.9 |
100 | 5625.81 |
250 | 14064.53 |
500 | 28129.07 |
1000 | 56258.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.