Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00023 FKP |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00023 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00023 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00023 FKP |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00022 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00022 FKP |
MNT | FKP |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0047 |
50 | 0.012 |
100 | 0.023 |
250 | 0.058 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.23 |
FKP | MNT |
1 | 4290.5 |
5 | 21452.5 |
10 | 42905.01 |
20 | 85810.02 |
50 | 214525.06 |
100 | 429050.13 |
250 | 1072625.34 |
500 | 2145250.69 |
1000 | 4290501.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.