Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Bảng Quần đảo Falkland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang FKP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến FKP

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MNT/FKP 0.00024237 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-fkp?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where MNT is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngFKP
0%1 MNT0.0 MNT0.00024 FKP
1%1 MNT0.010 MNT0.00024 FKP
2%1 MNT0.020 MNT0.00024 FKP
3%1 MNT0.030 MNT0.00024 FKP
4%1 MNT0.040 MNT0.00023 FKP
5%1 MNT0.050 MNT0.00023 FKP

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Bảng Quần đảo Falkland

MNTFKP
10.00024
50.0012
100.0024
200.0048
500.012
1000.024
2500.061
5000.12
10000.24

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Tugrik Mông Cổ

FKPMNT
14125.85
520629.27
1041258.54
2082517.08
50206292.72
100412585.44
2501031463.61
5002062927.23
10004125854.47

Thông tin thêm về MNT hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ