Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến GHS

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái MNT/GHS 0.0044872 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-ghs?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where MNT is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngGHS
0%1 MNT0.0 MNT0.0045 GHS
1%1 MNT0.010 MNT0.0044 GHS
2%1 MNT0.020 MNT0.0044 GHS
3%1 MNT0.030 MNT0.0044 GHS
4%1 MNT0.040 MNT0.0043 GHS
5%1 MNT0.050 MNT0.0043 GHS

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Cedi Ghana

MNTGHS
10.0045
50.022
100.045
200.090
500.22
1000.45
2501.12
5002.24
10004.48

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Tugrik Mông Cổ

GHSMNT
1222.85
51114.28
102228.57
204457.15
5011142.89
10022285.79
25055714.48
500111428.97
1000222857.95

Thông tin thêm về MNT hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ