Valuta Ex Logo

MNT đến GHS

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái MNT/GHS 0.0028631 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-ghs?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where MNT is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngGHS
0%1 MNT0.0 MNT0.0029 GHS
1%1 MNT0.010 MNT0.0028 GHS
2%1 MNT0.020 MNT0.0028 GHS
3%1 MNT0.030 MNT0.0028 GHS
4%1 MNT0.040 MNT0.0027 GHS
5%1 MNT0.050 MNT0.0027 GHS

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Cedi Ghana

MNTGHS
10.0029
50.014
100.029
200.057
500.14
1000.29
2500.72
5001.43
10002.86

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Tugrik Mông Cổ

GHSMNT
1349.26
51746.34
103492.69
206985.38
5017463.46
10034926.92
25087317.3
500174634.61
1000349269.22

Thông tin thêm về MNT hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ