Tỷ giá hối đoái MNT/GHS 0.0028631 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0029 GHS |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0028 GHS |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0028 GHS |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0028 GHS |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0027 GHS |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0027 GHS |
MNT | GHS |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.43 |
1000 | 2.86 |
GHS | MNT |
1 | 349.26 |
5 | 1746.34 |
10 | 3492.69 |
20 | 6985.38 |
50 | 17463.46 |
100 | 34926.92 |
250 | 87317.3 |
500 | 174634.61 |
1000 | 349269.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.