Valuta Ex Logo

MNT đến HKD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MNT/HKD 0.0022397 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-hkd?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where MNT is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngHKD
0%1 MNT0.0 MNT0.0022 HKD
1%1 MNT0.010 MNT0.0022 HKD
2%1 MNT0.020 MNT0.0022 HKD
3%1 MNT0.030 MNT0.0022 HKD
4%1 MNT0.040 MNT0.0022 HKD
5%1 MNT0.050 MNT0.0021 HKD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Hồng Kông

MNTHKD
10.0022
50.011
100.022
200.045
500.11
1000.22
2500.56
5001.11
10002.23

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Tugrik Mông Cổ

HKDMNT
1446.48
52232.42
104464.84
208929.68
5022324.21
10044648.43
250111621.09
500223242.19
1000446484.39

Thông tin thêm về MNT hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ