Tỷ giá hối đoái MNT/HKD 0.0022397 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0022 HKD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0022 HKD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0022 HKD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0022 HKD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0022 HKD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0021 HKD |
MNT | HKD |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.56 |
500 | 1.11 |
1000 | 2.23 |
HKD | MNT |
1 | 446.48 |
5 | 2232.42 |
10 | 4464.84 |
20 | 8929.68 |
50 | 22324.21 |
100 | 44648.43 |
250 | 111621.09 |
500 | 223242.19 |
1000 | 446484.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.