Tỷ giá hối đoái MNT/HRK 0.0018870 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0019 HRK |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0019 HRK |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0018 HRK |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0018 HRK |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0018 HRK |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0018 HRK |
MNT | HRK |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0094 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.094 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.94 |
1000 | 1.88 |
HRK | MNT |
1 | 529.93 |
5 | 2649.68 |
10 | 5299.36 |
20 | 10598.73 |
50 | 26496.84 |
100 | 52993.68 |
250 | 132484.21 |
500 | 264968.42 |
1000 | 529936.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.