Tỷ giá hối đoái MNT/HUF 0.10222 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.10 HUF |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.10 HUF |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.10 HUF |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.099 HUF |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.098 HUF |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.097 HUF |
MNT | HUF |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.04 |
50 | 5.11 |
100 | 10.22 |
250 | 25.55 |
500 | 51.11 |
1000 | 102.22 |
HUF | MNT |
1 | 9.78 |
5 | 48.91 |
10 | 97.82 |
20 | 195.64 |
50 | 489.12 |
100 | 978.24 |
250 | 2445.61 |
500 | 4891.22 |
1000 | 9782.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.