Tỷ giá hối đoái MNT/ILS 0.00094254 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00094 ILS |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00093 ILS |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00092 ILS |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00091 ILS |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00090 ILS |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00090 ILS |
MNT | ILS |
1 | 0.00094 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0094 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.094 |
250 | 0.24 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.94 |
ILS | MNT |
1 | 1060.95 |
5 | 5304.79 |
10 | 10609.58 |
20 | 21219.16 |
50 | 53047.9 |
100 | 106095.8 |
250 | 265239.5 |
500 | 530479.01 |
1000 | 1060958.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.