Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến ILS

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái MNT/ILS 0.0010539 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-ils?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where MNT is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngILS
0%1 MNT0.0 MNT0.0011 ILS
1%1 MNT0.010 MNT0.0010 ILS
2%1 MNT0.020 MNT0.0010 ILS
3%1 MNT0.030 MNT0.0010 ILS
4%1 MNT0.040 MNT0.0010 ILS
5%1 MNT0.050 MNT0.0010 ILS

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Sheqel Israel mới

MNTILS
10.0011
50.0053
100.011
200.021
500.053
1000.11
2500.26
5000.53
10001.05

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Tugrik Mông Cổ

ILSMNT
1948.89
54744.49
109488.99
2018977.99
5047444.98
10094889.96
250237224.9
500474449.81
1000948899.63

Thông tin thêm về MNT hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ