Valuta Ex Logo

MNT đến ILS

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái MNT/ILS 0.00094254 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-ils?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where MNT is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngILS
0%1 MNT0.0 MNT0.00094 ILS
1%1 MNT0.010 MNT0.00093 ILS
2%1 MNT0.020 MNT0.00092 ILS
3%1 MNT0.030 MNT0.00091 ILS
4%1 MNT0.040 MNT0.00090 ILS
5%1 MNT0.050 MNT0.00090 ILS

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Sheqel Israel mới

MNTILS
10.00094
50.0047
100.0094
200.019
500.047
1000.094
2500.24
5000.47
10000.94

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Tugrik Mông Cổ

ILSMNT
11060.95
55304.79
1010609.58
2021219.16
5053047.9
100106095.8
250265239.5
500530479.01
10001060958.03

Thông tin thêm về MNT hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ