Tỷ giá hối đoái MNT/JEP 0.00022243 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00022 JEP |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00022 JEP |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00022 JEP |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00022 JEP |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00021 JEP |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00021 JEP |
MNT | JEP |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0044 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.056 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
JEP | MNT |
1 | 4495.75 |
5 | 22478.77 |
10 | 44957.54 |
20 | 89915.08 |
50 | 224787.7 |
100 | 449575.41 |
250 | 1123938.54 |
500 | 2247877.09 |
1000 | 4495754.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.