Tỷ giá hối đoái MNT/JOD 0.00020433 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00020 JOD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00020 JOD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00020 JOD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00020 JOD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00020 JOD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00019 JOD |
MNT | JOD |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
JOD | MNT |
1 | 4894.1 |
5 | 24470.54 |
10 | 48941.08 |
20 | 97882.17 |
50 | 244705.44 |
100 | 489410.89 |
250 | 1223527.23 |
500 | 2447054.47 |
1000 | 4894108.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.