Tỷ giá hối đoái MNT/LRD 0.049692 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | LRD |
| 0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.050 LRD |
| 1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.049 LRD |
| 2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.049 LRD |
| 3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.048 LRD |
| 4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.048 LRD |
| 5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.047 LRD |
| MNT | LRD |
| 1 | 0.050 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.50 |
| 20 | 0.99 |
| 50 | 2.48 |
| 100 | 4.96 |
| 250 | 12.42 |
| 500 | 24.84 |
| 1000 | 49.69 |
| LRD | MNT |
| 1 | 20.12 |
| 5 | 100.62 |
| 10 | 201.24 |
| 20 | 402.48 |
| 50 | 1006.2 |
| 100 | 2012.4 |
| 250 | 5031.01 |
| 500 | 10062.02 |
| 1000 | 20124.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.