Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.017 MKD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.017 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.017 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.017 MKD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.017 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.016 MKD |
MNT | MKD |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.71 |
250 | 4.29 |
500 | 8.59 |
1000 | 17.19 |
MKD | MNT |
1 | 58.14 |
5 | 290.71 |
10 | 581.42 |
20 | 1162.84 |
50 | 2907.1 |
100 | 5814.2 |
250 | 14535.51 |
500 | 29071.02 |
1000 | 58142.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.