Valuta Ex Logo

MNT đến NOK

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái MNT/NOK 0.0028243 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-nok?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where MNT is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngNOK
0%1 MNT0.0 MNT0.0028 NOK
1%1 MNT0.010 MNT0.0028 NOK
2%1 MNT0.020 MNT0.0028 NOK
3%1 MNT0.030 MNT0.0027 NOK
4%1 MNT0.040 MNT0.0027 NOK
5%1 MNT0.050 MNT0.0027 NOK

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Krone Na Uy

MNTNOK
10.0028
50.014
100.028
200.056
500.14
1000.28
2500.71
5001.41
10002.82

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Tugrik Mông Cổ

NOKMNT
1354.06
51770.34
103540.69
207081.38
5017703.45
10035406.91
25088517.29
500177034.58
1000354069.17

Thông tin thêm về MNT hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ