Tỷ giá hối đoái MNT/PEN 0.0010309 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0010 PEN |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0010 PEN |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0010 PEN |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0010 PEN |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00099 PEN |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00098 PEN |
MNT | PEN |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.03 |
PEN | MNT |
1 | 970 |
5 | 4850.02 |
10 | 9700.05 |
20 | 19400.1 |
50 | 48500.25 |
100 | 97000.51 |
250 | 242501.29 |
500 | 485002.58 |
1000 | 970005.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.