Tỷ giá hối đoái MNT/UYU 0.012225 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.012 UYU |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.012 UYU |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.012 UYU |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.012 UYU |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.012 UYU |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.012 UYU |
MNT | UYU |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.22 |
250 | 3.05 |
500 | 6.11 |
1000 | 12.22 |
UYU | MNT |
1 | 81.8 |
5 | 409 |
10 | 818 |
20 | 1636.01 |
50 | 4090.03 |
100 | 8180.07 |
250 | 20450.18 |
500 | 40900.36 |
1000 | 81800.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.