Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.011 UYU |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.011 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.011 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.011 UYU |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.011 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.011 UYU |
MNT | UYU |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.12 |
250 | 2.8 |
500 | 5.61 |
1000 | 11.22 |
UYU | MNT |
1 | 89.05 |
5 | 445.25 |
10 | 890.5 |
20 | 1781 |
50 | 4452.5 |
100 | 8905.01 |
250 | 22262.52 |
500 | 44525.05 |
1000 | 89050.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.