Valuta Ex Logo

MNT đến XCD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MNT/XCD 0.00076441 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-xcd?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where MNT is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngXCD
0%1 MNT0.0 MNT0.00076 XCD
1%1 MNT0.010 MNT0.00076 XCD
2%1 MNT0.020 MNT0.00075 XCD
3%1 MNT0.030 MNT0.00074 XCD
4%1 MNT0.040 MNT0.00073 XCD
5%1 MNT0.050 MNT0.00073 XCD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Đông Caribê

MNTXCD
10.00076
50.0038
100.0076
200.015
500.038
1000.076
2500.19
5000.38
10000.76

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Tugrik Mông Cổ

XCDMNT
11308.19
56540.99
1013081.99
2026163.99
5065409.98
100130819.97
250327049.94
500654099.89
10001308199.78

Thông tin thêm về MNT hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ