Tỷ giá hối đoái MNT/XCD 0.00077881 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00078 XCD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00077 XCD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00076 XCD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00076 XCD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00075 XCD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00074 XCD |
MNT | XCD |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
XCD | MNT |
1 | 1284 |
5 | 6420.03 |
10 | 12840.07 |
20 | 25680.15 |
50 | 64200.37 |
100 | 128400.75 |
250 | 321001.88 |
500 | 642003.76 |
1000 | 1284007.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.