Tỷ giá hối đoái MOP/BHD 0.047083 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.047 BHD |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.047 BHD |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.046 BHD |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.046 BHD |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.045 BHD |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.045 BHD |
MOP | BHD |
1 | 0.047 |
5 | 0.24 |
10 | 0.47 |
20 | 0.94 |
50 | 2.35 |
100 | 4.7 |
250 | 11.77 |
500 | 23.54 |
1000 | 47.08 |
BHD | MOP |
1 | 21.23 |
5 | 106.19 |
10 | 212.39 |
20 | 424.78 |
50 | 1061.96 |
100 | 2123.92 |
250 | 5309.8 |
500 | 10619.6 |
1000 | 21239.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.