Tỷ giá hối đoái MOP/BTC 0.0000013541 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.0000014 BTC |
| 1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.0000013 BTC |
| 2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.0000013 BTC |
| 3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.0000013 BTC |
| 4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.0000013 BTC |
| 5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.0000013 BTC |
| MOP | BTC |
| 1 | 0.0000014 |
| 5 | 0.0000068 |
| 10 | 0.000014 |
| 20 | 0.000027 |
| 50 | 0.000068 |
| 100 | 0.00014 |
| 250 | 0.00034 |
| 500 | 0.00068 |
| 1000 | 0.0014 |
| BTC | MOP |
| 1 | 738475.65 |
| 5 | 3692378.26 |
| 10 | 7384756.53 |
| 20 | 14769513.07 |
| 50 | 36923782.67 |
| 100 | 73847565.35 |
| 250 | 184618913.39 |
| 500 | 369237826.79 |
| 1000 | 738475653.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.