Tỷ giá hối đoái MOP/CHF 0.098220 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.098 CHF |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.097 CHF |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.096 CHF |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.095 CHF |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.094 CHF |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.093 CHF |
MOP | CHF |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.82 |
250 | 24.55 |
500 | 49.1 |
1000 | 98.21 |
CHF | MOP |
1 | 10.18 |
5 | 50.9 |
10 | 101.81 |
20 | 203.62 |
50 | 509.06 |
100 | 1018.12 |
250 | 2545.31 |
500 | 5090.63 |
1000 | 10181.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.