Tỷ giá hối đoái MOP/GBP 0.093473 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.093 GBP |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.093 GBP |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.092 GBP |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.091 GBP |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.090 GBP |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.089 GBP |
MOP | GBP |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.67 |
100 | 9.34 |
250 | 23.36 |
500 | 46.73 |
1000 | 93.47 |
GBP | MOP |
1 | 10.69 |
5 | 53.49 |
10 | 106.98 |
20 | 213.96 |
50 | 534.91 |
100 | 1069.83 |
250 | 2674.58 |
500 | 5349.16 |
1000 | 10698.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.