Tỷ giá hối đoái MOP/GBP 0.094510 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.095 GBP |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.094 GBP |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.093 GBP |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.092 GBP |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.091 GBP |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.090 GBP |
MOP | GBP |
1 | 0.095 |
5 | 0.47 |
10 | 0.95 |
20 | 1.89 |
50 | 4.72 |
100 | 9.45 |
250 | 23.62 |
500 | 47.25 |
1000 | 94.51 |
GBP | MOP |
1 | 10.58 |
5 | 52.9 |
10 | 105.8 |
20 | 211.61 |
50 | 529.04 |
100 | 1058.08 |
250 | 2645.21 |
500 | 5290.43 |
1000 | 10580.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.