Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.098 GBP |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.097 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.096 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.095 GBP |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.094 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.093 GBP |
MOP | GBP |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.89 |
100 | 9.78 |
250 | 24.47 |
500 | 48.94 |
1000 | 97.88 |
GBP | MOP |
1 | 10.21 |
5 | 51.07 |
10 | 102.15 |
20 | 204.31 |
50 | 510.77 |
100 | 1021.55 |
250 | 2553.89 |
500 | 5107.78 |
1000 | 10215.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP ( Pataca Ma Cao ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.