Tỷ giá hối đoái MOP/JEP 0.096742 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.097 JEP |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.096 JEP |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.095 JEP |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.094 JEP |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.093 JEP |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.092 JEP |
MOP | JEP |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.83 |
100 | 9.67 |
250 | 24.18 |
500 | 48.37 |
1000 | 96.74 |
JEP | MOP |
1 | 10.33 |
5 | 51.68 |
10 | 103.36 |
20 | 206.73 |
50 | 516.83 |
100 | 1033.67 |
250 | 2584.19 |
500 | 5168.38 |
1000 | 10336.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.