Tỷ giá hối đoái MOP/JEP 0.091941 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.092 JEP |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.091 JEP |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.090 JEP |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.089 JEP |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.088 JEP |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.087 JEP |
MOP | JEP |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.59 |
100 | 9.19 |
250 | 22.98 |
500 | 45.97 |
1000 | 91.94 |
JEP | MOP |
1 | 10.87 |
5 | 54.38 |
10 | 108.76 |
20 | 217.53 |
50 | 543.82 |
100 | 1087.65 |
250 | 2719.13 |
500 | 5438.26 |
1000 | 10876.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.