Tỷ giá hối đoái MOP/OMR 0.048051 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.048 OMR |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.048 OMR |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.047 OMR |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.047 OMR |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.046 OMR |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.046 OMR |
MOP | OMR |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.4 |
100 | 4.8 |
250 | 12.01 |
500 | 24.02 |
1000 | 48.05 |
OMR | MOP |
1 | 20.81 |
5 | 104.05 |
10 | 208.11 |
20 | 416.22 |
50 | 1040.55 |
100 | 2081.11 |
250 | 5202.78 |
500 | 10405.56 |
1000 | 20811.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.