Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.0045 XAG |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.0045 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.0045 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.0044 XAG |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.0044 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.0043 XAG |
MOP | XAG |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.13 |
500 | 2.27 |
1000 | 4.54 |
XAG | MOP |
1 | 219.81 |
5 | 1099.05 |
10 | 2198.1 |
20 | 4396.21 |
50 | 10990.53 |
100 | 21981.07 |
250 | 54952.68 |
500 | 109905.37 |
1000 | 219810.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP ( Pataca Ma Cao ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.