Tỷ giá hối đoái MOP/XAG 0.0033501 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.0034 XAG |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.0033 XAG |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.0033 XAG |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.0032 XAG |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.0032 XAG |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.0032 XAG |
MOP | XAG |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.067 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.84 |
500 | 1.67 |
1000 | 3.35 |
XAG | MOP |
1 | 298.49 |
5 | 1492.48 |
10 | 2984.96 |
20 | 5969.92 |
50 | 14924.8 |
100 | 29849.61 |
250 | 74624.03 |
500 | 149248.07 |
1000 | 298496.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.