Tỷ giá hối đoái MOP/XAG 0.0023422 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.0023 XAG |
| 1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.0023 XAG |
| 2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.0023 XAG |
| 3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.0023 XAG |
| 4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.0022 XAG |
| 5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.0022 XAG |
| MOP | XAG |
| 1 | 0.0023 |
| 5 | 0.012 |
| 10 | 0.023 |
| 20 | 0.047 |
| 50 | 0.12 |
| 100 | 0.23 |
| 250 | 0.59 |
| 500 | 1.17 |
| 1000 | 2.34 |
| XAG | MOP |
| 1 | 426.94 |
| 5 | 2134.71 |
| 10 | 4269.43 |
| 20 | 8538.87 |
| 50 | 21347.18 |
| 100 | 42694.37 |
| 250 | 106735.93 |
| 500 | 213471.87 |
| 1000 | 426943.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.