Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.000047 XAU |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.000046 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.000046 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.000045 XAU |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.000045 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.000044 XAU |
MOP | XAU |
1 | 0.000047 |
5 | 0.00023 |
10 | 0.00047 |
20 | 0.00094 |
50 | 0.0023 |
100 | 0.0047 |
250 | 0.012 |
500 | 0.023 |
1000 | 0.047 |
XAU | MOP |
1 | 21376.16 |
5 | 106880.82 |
10 | 213761.65 |
20 | 427523.3 |
50 | 1068808.26 |
100 | 2137616.53 |
250 | 5344041.33 |
500 | 10688082.66 |
1000 | 21376165.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP ( Pataca Ma Cao ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.