Tỷ giá hối đoái MOP/XDR 0.094138 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.094 XDR |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.093 XDR |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.092 XDR |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.091 XDR |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.090 XDR |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.089 XDR |
MOP | XDR |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.7 |
100 | 9.41 |
250 | 23.53 |
500 | 47.06 |
1000 | 94.13 |
XDR | MOP |
1 | 10.62 |
5 | 53.11 |
10 | 106.22 |
20 | 212.45 |
50 | 531.13 |
100 | 1062.27 |
250 | 2655.67 |
500 | 5311.35 |
1000 | 10622.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.