Tỷ giá hối đoái MOP/XDR 0.089827 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.090 XDR |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.089 XDR |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.088 XDR |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.087 XDR |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.086 XDR |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.085 XDR |
MOP | XDR |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.49 |
100 | 8.98 |
250 | 22.45 |
500 | 44.91 |
1000 | 89.82 |
XDR | MOP |
1 | 11.13 |
5 | 55.66 |
10 | 111.32 |
20 | 222.65 |
50 | 556.62 |
100 | 1113.25 |
250 | 2783.14 |
500 | 5566.28 |
1000 | 11132.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.