Tỷ giá hối đoái MOP/XDR 0.087506 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MOP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 MOP | 0.0 MOP | 0.088 XDR |
1% | 1 MOP | 0.010 MOP | 0.087 XDR |
2% | 1 MOP | 0.020 MOP | 0.086 XDR |
3% | 1 MOP | 0.030 MOP | 0.085 XDR |
4% | 1 MOP | 0.040 MOP | 0.084 XDR |
5% | 1 MOP | 0.050 MOP | 0.083 XDR |
MOP | XDR |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.37 |
100 | 8.75 |
250 | 21.87 |
500 | 43.75 |
1000 | 87.5 |
XDR | MOP |
1 | 11.42 |
5 | 57.13 |
10 | 114.27 |
20 | 228.55 |
50 | 571.38 |
100 | 1142.77 |
250 | 2856.93 |
500 | 5713.87 |
1000 | 11427.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MOP (Pataca Ma Cao) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.