Tỷ giá hối đoái MUR/AED 0.081479 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.081 AED |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.081 AED |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.080 AED |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.079 AED |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.078 AED |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.077 AED |
MUR | AED |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.07 |
100 | 8.14 |
250 | 20.36 |
500 | 40.73 |
1000 | 81.47 |
AED | MUR |
1 | 12.27 |
5 | 61.36 |
10 | 122.73 |
20 | 245.46 |
50 | 613.65 |
100 | 1227.31 |
250 | 3068.28 |
500 | 6136.57 |
1000 | 12273.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.