Tỷ giá hối đoái MUR/AUD 0.035314 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.035 AUD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.035 AUD |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.035 AUD |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.034 AUD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.034 AUD |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.034 AUD |
MUR | AUD |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.53 |
250 | 8.82 |
500 | 17.65 |
1000 | 35.31 |
AUD | MUR |
1 | 28.31 |
5 | 141.58 |
10 | 283.17 |
20 | 566.34 |
50 | 1415.85 |
100 | 2831.7 |
250 | 7079.25 |
500 | 14158.51 |
1000 | 28317.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.