Tỷ giá hối đoái MUR/AWG 0.039929 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.040 AWG |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.040 AWG |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.039 AWG |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.039 AWG |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.038 AWG |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.038 AWG |
MUR | AWG |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.99 |
100 | 3.99 |
250 | 9.98 |
500 | 19.96 |
1000 | 39.92 |
AWG | MUR |
1 | 25.04 |
5 | 125.22 |
10 | 250.44 |
20 | 500.89 |
50 | 1252.23 |
100 | 2504.46 |
250 | 6261.16 |
500 | 12522.32 |
1000 | 25044.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.