Tỷ giá hối đoái MUR/BAM 0.039239 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.039 BAM |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.039 BAM |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.038 BAM |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.038 BAM |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.038 BAM |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.037 BAM |
MUR | BAM |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.96 |
100 | 3.92 |
250 | 9.8 |
500 | 19.61 |
1000 | 39.23 |
BAM | MUR |
1 | 25.48 |
5 | 127.42 |
10 | 254.84 |
20 | 509.69 |
50 | 1274.24 |
100 | 2548.48 |
250 | 6371.2 |
500 | 12742.41 |
1000 | 25484.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.