Tỷ giá hối đoái MUR/BAM 0.037992 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.038 BAM |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.038 BAM |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.037 BAM |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.037 BAM |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.036 BAM |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.036 BAM |
MUR | BAM |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.89 |
100 | 3.79 |
250 | 9.49 |
500 | 18.99 |
1000 | 37.99 |
BAM | MUR |
1 | 26.32 |
5 | 131.6 |
10 | 263.21 |
20 | 526.42 |
50 | 1316.07 |
100 | 2632.14 |
250 | 6580.35 |
500 | 13160.7 |
1000 | 26321.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.