Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.043 BBD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.042 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.042 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.042 BBD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.041 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.041 BBD |
MUR | BBD |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.28 |
250 | 10.71 |
500 | 21.43 |
1000 | 42.86 |
BBD | MUR |
1 | 23.33 |
5 | 116.65 |
10 | 233.31 |
20 | 466.62 |
50 | 1166.55 |
100 | 2333.11 |
250 | 5832.79 |
500 | 11665.58 |
1000 | 23331.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.