Tỷ giá hối đoái MUR/BBD 0.044272 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.044 BBD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.044 BBD |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.043 BBD |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.043 BBD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.043 BBD |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.042 BBD |
MUR | BBD |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.21 |
100 | 4.42 |
250 | 11.06 |
500 | 22.13 |
1000 | 44.27 |
BBD | MUR |
1 | 22.58 |
5 | 112.93 |
10 | 225.87 |
20 | 451.75 |
50 | 1129.38 |
100 | 2258.77 |
250 | 5646.93 |
500 | 11293.86 |
1000 | 22587.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.