Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.029 BND |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.028 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.028 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.028 BND |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.028 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.027 BND |
MUR | BND |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.43 |
100 | 2.87 |
250 | 7.19 |
500 | 14.38 |
1000 | 28.77 |
BND | MUR |
1 | 34.75 |
5 | 173.76 |
10 | 347.53 |
20 | 695.06 |
50 | 1737.65 |
100 | 3475.31 |
250 | 8688.27 |
500 | 17376.55 |
1000 | 34753.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.