Tỷ giá hối đoái MUR/BYN 0.072563 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.073 BYN |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.072 BYN |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.071 BYN |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.070 BYN |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.070 BYN |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.069 BYN |
MUR | BYN |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.62 |
100 | 7.25 |
250 | 18.14 |
500 | 36.28 |
1000 | 72.56 |
BYN | MUR |
1 | 13.78 |
5 | 68.9 |
10 | 137.81 |
20 | 275.62 |
50 | 689.05 |
100 | 1378.1 |
250 | 3445.26 |
500 | 6890.52 |
1000 | 13781.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.