Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.071 BYN |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.070 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.069 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.069 BYN |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.068 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.067 BYN |
MUR | BYN |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.54 |
100 | 7.08 |
250 | 17.7 |
500 | 35.41 |
1000 | 70.83 |
BYN | MUR |
1 | 14.11 |
5 | 70.58 |
10 | 141.16 |
20 | 282.32 |
50 | 705.82 |
100 | 1411.64 |
250 | 3529.1 |
500 | 7058.21 |
1000 | 14116.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.