Valuta Ex Logo

MUR đến BYR

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái MUR/BYR 434.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-byr?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where MUR is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngBYR
0%1 MUR0.0 MUR434.81 BYR
1%1 MUR0.010 MUR430.47 BYR
2%1 MUR0.020 MUR426.12 BYR
3%1 MUR0.030 MUR421.77 BYR
4%1 MUR0.040 MUR417.42 BYR
5%1 MUR0.050 MUR413.07 BYR

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Rúp Belarus (2000–2016)

MURBYR
1434.81
52174.09
104348.19
208696.38
5021740.97
10043481.94
250108704.85
500217409.71
1000434819.43

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rupee Mauritius

BYRMUR
10.0023
50.011
100.023
200.046
500.11
1000.23
2500.57
5001.14
10002.29

Thông tin thêm về MUR hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ