Tỷ giá hối đoái MUR/CUC 0.021939 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.022 CUC |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.022 CUC |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.022 CUC |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.021 CUC |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.021 CUC |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.021 CUC |
MUR | CUC |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.19 |
250 | 5.48 |
500 | 10.96 |
1000 | 21.93 |
CUC | MUR |
1 | 45.58 |
5 | 227.9 |
10 | 455.8 |
20 | 911.61 |
50 | 2279.04 |
100 | 4558.09 |
250 | 11395.23 |
500 | 22790.46 |
1000 | 45580.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.