Tỷ giá hối đoái MUR/EUR 0.019476 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.019 EUR |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.019 EUR |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.019 EUR |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.019 EUR |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.019 EUR |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.019 EUR |
MUR | EUR |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.94 |
250 | 4.86 |
500 | 9.73 |
1000 | 19.47 |
EUR | MUR |
1 | 51.34 |
5 | 256.72 |
10 | 513.44 |
20 | 1026.89 |
50 | 2567.23 |
100 | 5134.46 |
250 | 12836.16 |
500 | 25672.32 |
1000 | 51344.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.