Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.021 EUR |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.020 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.020 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.020 EUR |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.020 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.020 EUR |
MUR | EUR |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.05 |
250 | 5.14 |
500 | 10.29 |
1000 | 20.58 |
EUR | MUR |
1 | 48.58 |
5 | 242.9 |
10 | 485.8 |
20 | 971.6 |
50 | 2429 |
100 | 4858 |
250 | 12145.02 |
500 | 24290.04 |
1000 | 48580.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.