Chuyển đổi Rupee Mauritius sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MUR sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MUR đến EUR

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái MUR/EUR 0.020679 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-eur?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where MUR is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngEUR
0%1 MUR0.0 MUR0.021 EUR
1%1 MUR0.010 MUR0.020 EUR
2%1 MUR0.020 MUR0.020 EUR
3%1 MUR0.030 MUR0.020 EUR
4%1 MUR0.040 MUR0.020 EUR
5%1 MUR0.050 MUR0.020 EUR

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Euro

MUREUR
10.021
50.10
100.21
200.41
501.03
1002.06
2505.16
50010.33
100020.67

Chuyển đổi Euro thành Rupee Mauritius

EURMUR
148.35
5241.79
10483.58
20967.16
502417.9
1004835.81
25012089.52
50024179.05
100048358.1

Thông tin thêm về MUR hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ