Tỷ giá hối đoái MUR/FKP 0.016296 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.016 FKP |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.016 FKP |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.016 FKP |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.016 FKP |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.016 FKP |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.015 FKP |
MUR | FKP |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.81 |
100 | 1.62 |
250 | 4.07 |
500 | 8.14 |
1000 | 16.29 |
FKP | MUR |
1 | 61.36 |
5 | 306.82 |
10 | 613.64 |
20 | 1227.29 |
50 | 3068.22 |
100 | 6136.45 |
250 | 15341.13 |
500 | 30682.26 |
1000 | 61364.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.