Tỷ giá hối đoái MUR/GBP 0.016207 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.016 GBP |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.016 GBP |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.016 GBP |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.016 GBP |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.016 GBP |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.015 GBP |
MUR | GBP |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.62 |
250 | 4.05 |
500 | 8.1 |
1000 | 16.2 |
GBP | MUR |
1 | 61.7 |
5 | 308.5 |
10 | 617.01 |
20 | 1234.02 |
50 | 3085.07 |
100 | 6170.14 |
250 | 15425.37 |
500 | 30850.74 |
1000 | 61701.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.