Tỷ giá hối đoái MUR/GGP 0.017152 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.017 GGP |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.017 GGP |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.017 GGP |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.017 GGP |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.016 GGP |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.016 GGP |
MUR | GGP |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.71 |
250 | 4.28 |
500 | 8.57 |
1000 | 17.15 |
GGP | MUR |
1 | 58.3 |
5 | 291.51 |
10 | 583.02 |
20 | 1166.04 |
50 | 2915.11 |
100 | 5830.22 |
250 | 14575.56 |
500 | 29151.13 |
1000 | 58302.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.