Tỷ giá hối đoái MUR/GIP 0.016994 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.017 GIP |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.017 GIP |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.017 GIP |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.016 GIP |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.016 GIP |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.016 GIP |
MUR | GIP |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.69 |
250 | 4.24 |
500 | 8.49 |
1000 | 16.99 |
GIP | MUR |
1 | 58.84 |
5 | 294.21 |
10 | 588.42 |
20 | 1176.85 |
50 | 2942.14 |
100 | 5884.29 |
250 | 14710.73 |
500 | 29421.46 |
1000 | 58842.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.