Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 1.51 GMD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 1.5 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 1.48 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 1.47 GMD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 1.45 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 1.43 GMD |
MUR | GMD |
1 | 1.51 |
5 | 7.57 |
10 | 15.15 |
20 | 30.3 |
50 | 75.77 |
100 | 151.54 |
250 | 378.86 |
500 | 757.73 |
1000 | 1515.47 |
GMD | MUR |
1 | 0.66 |
5 | 3.29 |
10 | 6.59 |
20 | 13.19 |
50 | 32.99 |
100 | 65.98 |
250 | 164.96 |
500 | 329.93 |
1000 | 659.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.