Valuta Ex Logo

MUR đến GNF

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MUR/GNF 189.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-gnf?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where MUR is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngGNF
0%1 MUR0.0 MUR189.7 GNF
1%1 MUR0.010 MUR187.8 GNF
2%1 MUR0.020 MUR185.9 GNF
3%1 MUR0.030 MUR184 GNF
4%1 MUR0.040 MUR182.11 GNF
5%1 MUR0.050 MUR180.21 GNF

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Franc Guinea

MURGNF
1189.7
5948.5
101897
203794.01
509485.02
10018970.05
25047425.13
50094850.26
1000189700.52

Chuyển đổi Franc Guinea thành Rupee Mauritius

GNFMUR
10.0053
50.026
100.053
200.11
500.26
1000.53
2501.31
5002.63
10005.27

Thông tin thêm về MUR hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ