Tỷ giá hối đoái MUR/IMP 0.016743 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.017 IMP |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.017 IMP |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.016 IMP |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.016 IMP |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.016 IMP |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.016 IMP |
MUR | IMP |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.84 |
100 | 1.67 |
250 | 4.18 |
500 | 8.37 |
1000 | 16.74 |
IMP | MUR |
1 | 59.72 |
5 | 298.63 |
10 | 597.27 |
20 | 1194.55 |
50 | 2986.38 |
100 | 5972.76 |
250 | 14931.91 |
500 | 29863.83 |
1000 | 59727.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.