Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.018 KYD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.018 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.018 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.017 KYD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.017 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.017 KYD |
MUR | KYD |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.79 |
250 | 4.48 |
500 | 8.96 |
1000 | 17.92 |
KYD | MUR |
1 | 55.79 |
5 | 278.99 |
10 | 557.99 |
20 | 1115.99 |
50 | 2789.99 |
100 | 5579.99 |
250 | 13949.99 |
500 | 27899.99 |
1000 | 55799.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.