Tỷ giá hối đoái MUR/KYD 0.018462 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.018 KYD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.018 KYD |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.018 KYD |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.018 KYD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.018 KYD |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.018 KYD |
MUR | KYD |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.84 |
250 | 4.61 |
500 | 9.23 |
1000 | 18.46 |
KYD | MUR |
1 | 54.16 |
5 | 270.82 |
10 | 541.65 |
20 | 1083.3 |
50 | 2708.27 |
100 | 5416.54 |
250 | 13541.36 |
500 | 27082.73 |
1000 | 54165.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.