Valuta Ex Logo

MUR đến LBP

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái MUR/LBP 1983.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-lbp?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where MUR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngLBP
0%1 MUR0.0 MUR1983.15 LBP
1%1 MUR0.010 MUR1963.31 LBP
2%1 MUR0.020 MUR1943.48 LBP
3%1 MUR0.030 MUR1923.65 LBP
4%1 MUR0.040 MUR1903.82 LBP
5%1 MUR0.050 MUR1883.99 LBP

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Bảng Li-băng

MURLBP
11983.15
59915.75
1019831.51
2039663.02
5099157.56
100198315.13
250495787.83
500991575.67
10001983151.35

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rupee Mauritius

LBPMUR
10.00050
50.0025
100.0050
200.010
500.025
1000.050
2500.13
5000.25
10000.50

Thông tin thêm về MUR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ