Tỷ giá hối đoái MUR/MMK 46.07 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 46.07 MMK |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 45.6 MMK |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 45.14 MMK |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 44.68 MMK |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 44.22 MMK |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 43.76 MMK |
MUR | MMK |
1 | 46.07 |
5 | 230.35 |
10 | 460.7 |
20 | 921.4 |
50 | 2303.5 |
100 | 4607 |
250 | 11517.5 |
500 | 23035 |
1000 | 46070.01 |
MMK | MUR |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.17 |
250 | 5.42 |
500 | 10.85 |
1000 | 21.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.