Tỷ giá hối đoái MUR/MYR 0.089273 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | MYR |
| 0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.089 MYR |
| 1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.088 MYR |
| 2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.087 MYR |
| 3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.087 MYR |
| 4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.086 MYR |
| 5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.085 MYR |
| MUR | MYR |
| 1 | 0.089 |
| 5 | 0.45 |
| 10 | 0.89 |
| 20 | 1.78 |
| 50 | 4.46 |
| 100 | 8.92 |
| 250 | 22.31 |
| 500 | 44.63 |
| 1000 | 89.27 |
| MYR | MUR |
| 1 | 11.2 |
| 5 | 56 |
| 10 | 112.01 |
| 20 | 224.03 |
| 50 | 560.07 |
| 100 | 1120.15 |
| 250 | 2800.39 |
| 500 | 5600.78 |
| 1000 | 11201.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.