Tỷ giá hối đoái MUR/MYR 0.098482 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.098 MYR |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.097 MYR |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.097 MYR |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.096 MYR |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.095 MYR |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.094 MYR |
MUR | MYR |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.92 |
100 | 9.84 |
250 | 24.62 |
500 | 49.24 |
1000 | 98.48 |
MYR | MUR |
1 | 10.15 |
5 | 50.77 |
10 | 101.54 |
20 | 203.08 |
50 | 507.7 |
100 | 1015.41 |
250 | 2538.53 |
500 | 5077.06 |
1000 | 10154.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.