Tỷ giá hối đoái MUR/NZD 0.038379 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.038 NZD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.038 NZD |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.038 NZD |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.037 NZD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.037 NZD |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.036 NZD |
MUR | NZD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.91 |
100 | 3.83 |
250 | 9.59 |
500 | 19.18 |
1000 | 38.37 |
NZD | MUR |
1 | 26.05 |
5 | 130.28 |
10 | 260.56 |
20 | 521.12 |
50 | 1302.8 |
100 | 2605.6 |
250 | 6514 |
500 | 13028 |
1000 | 26056 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.