Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.037 NZD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.037 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.037 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.036 NZD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.036 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.036 NZD |
MUR | NZD |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.75 |
50 | 1.87 |
100 | 3.74 |
250 | 9.35 |
500 | 18.7 |
1000 | 37.41 |
NZD | MUR |
1 | 26.72 |
5 | 133.62 |
10 | 267.25 |
20 | 534.5 |
50 | 1336.26 |
100 | 2672.53 |
250 | 6681.34 |
500 | 13362.69 |
1000 | 26725.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.