Tỷ giá hối đoái MUR/OMR 0.0085411 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.0085 OMR |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.0085 OMR |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.0084 OMR |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.0083 OMR |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.0082 OMR |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.0081 OMR |
MUR | OMR |
1 | 0.0085 |
5 | 0.043 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.85 |
250 | 2.13 |
500 | 4.27 |
1000 | 8.54 |
OMR | MUR |
1 | 117.08 |
5 | 585.4 |
10 | 1170.8 |
20 | 2341.6 |
50 | 5854.01 |
100 | 11708.03 |
250 | 29270.09 |
500 | 58540.19 |
1000 | 117080.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.