Tỷ giá hối đoái MUR/PGK 0.090976 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.091 PGK |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.090 PGK |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.089 PGK |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.088 PGK |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.087 PGK |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.086 PGK |
MUR | PGK |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.54 |
100 | 9.09 |
250 | 22.74 |
500 | 45.48 |
1000 | 90.97 |
PGK | MUR |
1 | 10.99 |
5 | 54.95 |
10 | 109.91 |
20 | 219.83 |
50 | 549.59 |
100 | 1099.19 |
250 | 2747.98 |
500 | 5495.96 |
1000 | 10991.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.