Tỷ giá hối đoái MUR/SAR 0.080234 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.080 SAR |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.079 SAR |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.079 SAR |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.078 SAR |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.077 SAR |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.076 SAR |
MUR | SAR |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4.01 |
100 | 8.02 |
250 | 20.05 |
500 | 40.11 |
1000 | 80.23 |
SAR | MUR |
1 | 12.46 |
5 | 62.31 |
10 | 124.63 |
20 | 249.26 |
50 | 623.17 |
100 | 1246.34 |
250 | 3115.86 |
500 | 6231.73 |
1000 | 12463.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.